| Tên sản phẩm | Changan CS35 Plus |
|---|---|
| từ khóa | Xe hơi xăng,Changan,SUV |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| Động cơ | 1.4T 160PS L4 |
| Kiểu truyền tải | ĐCT |
| Tên sản phẩm | Changan CS75 Plus |
|---|---|
| từ khóa | Xe hơi xăng,Changan,SUV |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| Động cơ | 1,5T 188PS L4 |
| Kiểu truyền tải | ĐCT |
| Điều kiện | xe đã qua sử dụng |
|---|---|
| Nhiên liệu | Khí/Xăng |
| Di dời | 1,5-20L |
| Công suất tối đa (Ps) | 100-150Ps |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 50-80L |
| Hàng hiệu | ChangAn UNI-T |
|---|---|
| Công suất động cơ | < 4L |
| Hệ thống treo trước | Macpherson |
| Nguồn gốc | Trùng Khánh, Trung Quốc |
| Công suất bể nhiên liệu | 50-80L |
| Tên sản phẩm | CS55 Plus |
|---|---|
| từ khóa | Xe hơi xăng, Changan, SUV, xe cũ |
| Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
| Động cơ | 1.5T 188HP L4 |
| Kiểu truyền tải | ĐCT |
| Tên sản phẩm | CS35 Plus |
|---|---|
| từ khóa | Xe hơi xăng, Changan, SUV, xe cũ |
| Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
| Động cơ | 1.4T 160HP L4 |
| Kiểu truyền tải | ĐCT |
| Tên sản phẩm | cs75 cộng với |
|---|---|
| từ khóa | Xăng XE, Trường An, SUV, Xe đã qua sử dụng |
| Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
| Động cơ | 1.5T 188HP L4 |
| Kiểu truyền tải | ĐCT |
| Tên sản phẩm | Changan Eado 460 |
|---|---|
| từ khóa | XE EV, Changan, Sedan, Xe đã qua sử dụng |
| Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 145km/giờ |
| Kích thước / Chiều dài cơ sở (mm) | 4740x1820x1530/2700mm |
| Tên sản phẩm | Trường An CS55 Plus |
|---|---|
| từ khóa | Xe hơi xăng,Changan,SUV |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| Động cơ | 1,5T 188PS L4 |
| Kiểu truyền tải | ĐCT |
| Thời gian sạc | 0,58 giờ |
|---|---|
| Công suất bể nhiên liệu | N/A |
| Khả năng pin | 79,97kwh |
| Tốc độ tối đa | 180km/giờ |
| Loại thân xe | SUV |