Tên sản phẩm | cs75 cộng với |
---|---|
từ khóa | Xăng XE, Trường An, SUV, Xe đã qua sử dụng |
Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
Động cơ | 1.5T 188HP L4 |
Kiểu truyền tải | ĐCT |
Cấu trúc cơ thể | SUV 4 cửa 5 chỗ |
---|---|
Dầu | Chiếc xe điện Plug-in Hybrid |
Công suất tối đa | 72KW |
Chiều dài chiều rộng chiều cao | 4730*1890*1660mm |
Tốc độ tối đa | 180kw/giờ |
Tên sản phẩm | Changan CS75 Plus |
---|---|
từ khóa | Xe hơi xăng,Changan,SUV |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Động cơ | 1,5T 188PS L4 |
Kiểu truyền tải | ĐCT |
Hàng hiệu | ChangAn UNI-T |
---|---|
Công suất động cơ | < 4L |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Nguồn gốc | Trùng Khánh, Trung Quốc |
Công suất bể nhiên liệu | 50-80L |
Tên sản phẩm | Changan CS35 Plus |
---|---|
từ khóa | Xe hơi xăng,Changan,SUV |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Động cơ | 1.4T 160PS L4 |
Kiểu truyền tải | ĐCT |
Tên sản phẩm | Trường An CS55 Plus |
---|---|
từ khóa | Xe hơi xăng,Changan,SUV |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Động cơ | 1,5T 188PS L4 |
Kiểu truyền tải | ĐCT |
Tên sản phẩm | CS55 Plus |
---|---|
từ khóa | Xe hơi xăng, Changan, SUV, xe cũ |
Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
Động cơ | 1.5T 188HP L4 |
Kiểu truyền tải | ĐCT |
Tên sản phẩm | CS35 Plus |
---|---|
từ khóa | Xe hơi xăng, Changan, SUV, xe cũ |
Nguồn gốc | Trung Quốc Trùng Khánh |
Động cơ | 1.4T 160HP L4 |
Kiểu truyền tải | ĐCT |
Thời gian sạc | 0,58 giờ |
---|---|
Công suất bể nhiên liệu | N/A |
Khả năng pin | 79,97kwh |
Tốc độ tối đa | 180km/giờ |
Loại thân xe | SUV |
Hàng hiệu | UNI-T |
---|---|
Công suất động cơ | < 4L |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Nguồn gốc | Trùng Khánh, Trung Quốc |
Công suất bể nhiên liệu | 50-80L |